CÁC MỨC ĐỘ CHỊU NƯỚC ĐỒNG HỒ
12/11/2025
1.
Khái niệm “chịu nước” không phải là “chống ngập”
Trước hết, cần hiểu rằng “water
resistant” (chịu nước) không có nghĩa là đồng hồ có thể chịu đựng mọi loại
áp lực nước như “chống ngập”. Khi các nhà sản xuất ghi “30m, 50m, 100m …” là
biểu thị mức áp lực tĩnh (static pressure) mà vỏ đồng hồ được thử nghiệm trong
điều kiện phòng thí nghiệm, chứ không phải bạn có thể đeo đồng hồ xuống 30m
thực tế dưới nước mà vẫn an toàn.
Trong thực tế, khi bạn bơi, di
chuyển, lặn nhẹ, áp lực nước lên đồng hồ không chỉ là áp lực tĩnh mà còn là áp
lực động do chuyển động, va chạm nước… Do vậy, nên sử dụng các chỉ số chịu nước
như một hướng dẫn để chọn đồng hồ phù hợp cho mục đích sử dụng.
2.
Các mức độ chịu nước phổ biến và ứng dụng thực tế
Dưới đây là các mức chịu nước phổ
biến mà bạn thường thấy (theo m, ATM hoặc BAR), cùng cách áp dụng phù hợp:
| Mức
chịu nước | Ký
hiệu thường thấy | Giải
nghĩa / khả năng chịu áp lực | Hoạt
động nên / không nên làm |
| 10 m | 10m hoặc 1 ATM / 1 BAR | Có thể chịu áp lực nhẹ khi rửa
tay, mưa nhỏ — mức thấp, thực chất rất hạn chế | Nên: rửa tay, đi mưa nhẹ |
| 30 m (3 ATM / 3 BAR) | 30m / 3 ATM / WR30 | Chịu được nước bắn, mưa, rửa tay;
nhưng không nên ngâm hay tiếp xúc lâu dưới nước | Nên: rửa tay, đi mưa |
| 50 m (5 ATM / 5 BAR) | 50m / 5 ATM / WR50 | Bền hơn, có thể tiếp xúc nước
nhiều hơn — tắm tay, rửa xe, có thể bơi nhẹ (nông) | Nên: tắm vòi sen nhẹ, bơi nhẹ, rửa tay |
| 100 m (10 ATM / 10 BAR) | 100m / 10 ATM / WR100 | Đây là mức được xem là “an toàn”
cho nhiều hoạt động dưới nước như bơi lội, snorkeling nông | Nên: bơi lội, lặn nhẹ, snorkeling, tắm dưới mưa |
| 200 m (20 ATM / 20 BAR) và cao hơn | 200m / 20 ATM / Diver’s watch cấp
chuyên dụng | Dành cho đồng hồ lặn, thể thao
nước mạnh — có khả năng chịu áp lực lớn hơn nhiều | Nên: lặn thể thao, lặn bình khí, thể thao nước mạnh |
Theo James Porter & Son, các chỉ
số như 50m, 100m... là mức áp lực tĩnh, không phản ánh hoàn toàn điều kiện thực
tế khi chuyển động trong nước.
Trong lý thuyết: 1 BAR ~ 10m áp lực nước
3.
Gợi ý chọn đồng hồ theo nhu cầu sử dụng hàng ngày
- Sử dụng hàng ngày, không đi nước nhiều: Bạn nên chọn đồng hồ có mức chịu nước tối thiểu 30m
(3 ATM), để vừa yên tâm khi rửa tay, mưa nhẹ.
- Muốn bơi nhẹ, tắm dưới vòi sen: Chọn từ mức 50m (5 ATM) trở lên — 100m sẽ an toàn hơn
nếu bạn thường xuyên tiếp xúc nước.
- Lặn nhẹ, snorkeling, thể thao nước: Nên chọn từ 100m trở lên, hoặc đồng hồ lặn chuyên dụng
có chuẩn ISO hoặc ghi “Diver’s watch”.
- Lặn chuyên nghiệp, áp lực cao: Bắt buộc dùng đồng hồ lặn (diver) với chuẩn chịu nước
cao, van thoát khí bên ngoài nếu cần, chịu áp lực cao khi lặn sâu.
4.
Những lưu ý để độ chịu nước được giữ bền theo thời gian
- Không điều chỉnh núm (vặn chỉnh giờ/ngày) khi đồng hồ
đang ướt hoặc đang ở dưới nước.
- Kiểm tra, bảo dưỡng ron định kỳ (khoảng 1–2 năm) để duy
trì độ kín.
- Tránh nhiệt độ quá cao (vòi sen nóng, xông hơi) vì áp
lực và nhiệt có thể làm giãn các khớp.
- Sau khi tiếp xúc nước biển, nên rửa qua bằng nước ngọt
để loại bỏ muối, hóa chất — muối có thể ăn mòn, gây rò rỉ.
